中文 Trung Quốc
油灰刀
油灰刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
PuTTY dao
油灰刀 油灰刀 phát âm tiếng Việt:
[you2 hui1 dao1]
Giải thích tiếng Anh
putty knife
油炸 油炸
油炸圈餅 油炸圈饼
油然而生 油然而生
油燈 油灯
油猾 油猾
油田 油田