中文 Trung Quốc
油炸
油炸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sâu chiên
油炸 油炸 phát âm tiếng Việt:
[you2 zha2]
Giải thích tiếng Anh
to deep fry
油炸圈餅 油炸圈饼
油然而生 油然而生
油煙 油烟
油猾 油猾
油田 油田
油畫 油画