中文 Trung Quốc
浣濯
浣濯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa
để rửa sạch
浣濯 浣濯 phát âm tiếng Việt:
[huan4 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to wash
to rinse
浣熊 浣熊
浣紗 浣纱
浣紗記 浣纱记
浣雪 浣雪
浤 浤
浥 浥