中文 Trung Quốc
浣熊
浣熊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gấu trúc (Procyon lotor)
浣熊 浣熊 phát âm tiếng Việt:
[huan4 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
raccoon (Procyon lotor)
浣紗 浣纱
浣紗記 浣纱记
浣衣 浣衣
浤 浤
浥 浥
浦 浦