中文 Trung Quốc
活摘
活摘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu hoạch (một cơ quan) từ một người sống
活摘 活摘 phát âm tiếng Việt:
[huo2 zhai1]
Giải thích tiếng Anh
to harvest (an organ) from a living person
活期 活期
活期存款 活期存款
活期帳戶 活期帐户
活期資金 活期资金
活板 活板
活檢 活检