中文 Trung Quốc
活期存款
活期存款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhu cầu tiền gửi
活期存款 活期存款 phát âm tiếng Việt:
[huo2 qi1 cun2 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
demand deposit
活期帳戶 活期帐户
活期貸款 活期贷款
活期資金 活期资金
活檢 活检
活氣 活气
活泛 活泛