中文 Trung Quốc
活
活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống
còn sống
sống
làm việc
tay nghề
活 活 phát âm tiếng Việt:
[huo2]
Giải thích tiếng Anh
to live
alive
living
work
workmanship
活下 活下
活下去 活下去
活不下去 活不下去
活似 活似
活佛 活佛
活便 活便