中文 Trung Quốc
活不下去
活不下去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể thực hiện một cuộc sống
活不下去 活不下去 phát âm tiếng Việt:
[huo2 bu4 xia4 qu5]
Giải thích tiếng Anh
impossible to make a living
活人 活人
活似 活似
活佛 活佛
活像 活像
活兒 活儿
活分 活分