中文 Trung Quốc
  • 洪災 繁體中文 tranditional chinese洪災
  • 洪灾 简体中文 tranditional chinese洪灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lũ lụt
洪災 洪灾 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 zai1]

Giải thích tiếng Anh
  • flood