中文 Trung Quốc
洪災
洪灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lũ lụt
洪災 洪灾 phát âm tiếng Việt:
[hong2 zai1]
Giải thích tiếng Anh
flood
洪熙 洪熙
洪爐 洪炉
洪福 洪福
洪秀全 洪秀全
洪都拉斯 洪都拉斯
洪門 洪门