中文 Trung Quốc
洪福
洪福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may
phước lành tuyệt vời
洪福 洪福 phát âm tiếng Việt:
[hong2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
good fortune
great blessing
洪福齊天 洪福齐天
洪秀全 洪秀全
洪都拉斯 洪都拉斯
洪雅 洪雅
洪雅族 洪雅族
洪雅縣 洪雅县