中文 Trung Quốc
洪水滔滔
洪水滔滔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến rộng rãi lũ lụt (thành ngữ)
洪水滔滔 洪水滔滔 phát âm tiếng Việt:
[hong2 shui3 tao1 tao1]
Giải thích tiếng Anh
widespread flooding (idiom)
洪水猛獸 洪水猛兽
洪汛期 洪汛期
洪江 洪江
洪江市 洪江市
洪洞 洪洞
洪洞縣 洪洞县