中文 Trung Quốc
  • 洪汛期 繁體中文 tranditional chinese洪汛期
  • 洪汛期 简体中文 tranditional chinese洪汛期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mùa lũ lụt
洪汛期 洪汛期 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 xun4 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • flood season