中文 Trung Quốc
河鼓二
河鼓二
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Altair (sao)
河鼓二 河鼓二 phát âm tiếng Việt:
[He2 gu3 er4]
Giải thích tiếng Anh
Altair (star)
沴 沴
沷 沷
沸 沸
沸沸揚揚 沸沸扬扬
沸石 沸石
沸騰 沸腾