中文 Trung Quốc
沷
沷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ cái ác
để làm sạch
để rửa sạch
沷 沷 phát âm tiếng Việt:
[fa1]
Giải thích tiếng Anh
to remove evil
to cleanse
to wash away
沸 沸
沸水 沸水
沸沸揚揚 沸沸扬扬
沸騰 沸腾
沸點 沸点
油 油