中文 Trung Quốc
  • 沷 繁體中文 tranditional chinese
  • 沷 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để loại bỏ cái ác
  • để làm sạch
  • để rửa sạch
沷 沷 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1]

Giải thích tiếng Anh
  • to remove evil
  • to cleanse
  • to wash away