中文 Trung Quốc
河谷
河谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thung lũng sông
河谷 河谷 phát âm tiếng Việt:
[he2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
river valley
河豚 河豚
河豚毒素 河豚毒素
河道 河道
河間市 河间市
河馬 河马
河鼓二 河鼓二