中文 Trung Quốc
洋鬼
洋鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 洋鬼子 [yang2 gui3 zi5]
洋鬼 洋鬼 phát âm tiếng Việt:
[yang2 gui3]
Giải thích tiếng Anh
see 洋鬼子[yang2 gui3 zi5]
洋鬼子 洋鬼子
洋鹼 洋碱
洌 洌
洏 洏
洑 洑
洗 洗