中文 Trung Quốc
洋鹼
洋碱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xà phòng
洋鹼 洋碱 phát âm tiếng Việt:
[yang2 jian3]
Giải thích tiếng Anh
soap
洌 洌
洎 洎
洏 洏
洗 洗
洗冤 洗冤
洗冤集錄 洗冤集录