中文 Trung Quốc
  • 注音一式 繁體中文 tranditional chinese注音一式
  • 注音一式 简体中文 tranditional chinese注音一式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ký hiệu ngữ âm tiếng 1
  • Bopomofo
  • Abbr cho 國語注音符號第一式|国语注音符号第一式 [Guo2 yu3 zhu4 yin1 fu2 hao4 di4 yi1 shi4]
注音一式 注音一式 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu4 yin1 yi1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • Mandarin Phonetic Symbols 1
  • Bopomofo
  • abbr. for 國語注音符號第一式|国语注音符号第一式[Guo2 yu3 zhu4 yin1 fu2 hao4 di4 yi1 shi4]