中文 Trung Quốc
  • 注音字母 繁體中文 tranditional chinese注音字母
  • 注音字母 简体中文 tranditional chinese注音字母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 注音符號|注音符号 [Zhu4 yin1 Fu2 hao4]
注音字母 注音字母 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhu4 yin1 Zi4 mu3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 注音符號|注音符号[Zhu4 yin1 Fu2 hao4]