中文 Trung Quốc
波數
波数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làn sóng số (đối ứng tần số)
波數 波数 phát âm tiếng Việt:
[bo1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
wave number (reciprocal of frequency)
波斑鴇 波斑鸨
波斯 波斯
波斯尼亞 波斯尼亚
波斯尼亞語 波斯尼亚语
波斯教 波斯教
波斯普魯斯 波斯普鲁斯