中文 Trung Quốc
波斯普魯斯
波斯普鲁斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Eo biển Bosphorus
波斯普魯斯 波斯普鲁斯 phát âm tiếng Việt:
[Bo1 si1 pu3 lu3 si1]
Giải thích tiếng Anh
Bosphorus
波斯普魯斯海峽 波斯普鲁斯海峡
波斯灣 波斯湾
波斯語 波斯语
波方程 波方程
波旁 波旁
波昂 波昂