中文 Trung Quốc
水盂
水盂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước nồi hoặc cốc (cho thư pháp Trung Quốc)
水盂 水盂 phát âm tiếng Việt:
[shui3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
water pot or goblet (for Chinese calligraphy)
水盆 水盆
水相 水相
水碾 水碾
水磨溝區 水磨沟区
水磨石 水磨石
水神 水神