中文 Trung Quốc
水相
水相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dung dịch
水相 水相 phát âm tiếng Việt:
[shui3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
aqueous solution
水碾 水碾
水磨溝 水磨沟
水磨溝區 水磨沟区
水神 水神
水禽 水禽
水稻 水稻