中文 Trung Quốc
水療
水疗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trị liệu thủy sinh
aquatherapy
水療 水疗 phát âm tiếng Việt:
[shui3 liao2]
Giải thích tiếng Anh
hydrotherapy
aquatherapy
水皰 水疱
水盂 水盂
水盆 水盆
水碾 水碾
水磨溝 水磨沟
水磨溝區 水磨沟区