中文 Trung Quốc
氣勢凌人
气势凌人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêu ngạo và hách
氣勢凌人 气势凌人 phát âm tiếng Việt:
[qi4 shi4 ling2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
arrogant and overbearing
氣勢宏偉 气势宏伟
氣勢洶洶 气势汹汹
氣包子 气包子
氣口 气口
氣吁吁 气吁吁
氣味 气味