中文 Trung Quốc
氣包子
气包子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sou người
氣包子 气包子 phát âm tiếng Việt:
[qi4 bao1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
quick-tempered person
氣化 气化
氣口 气口
氣吁吁 气吁吁
氣呼呼 气呼呼
氣咻咻 气咻咻
氣哼哼 气哼哼