中文 Trung Quốc
棧主
栈主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
innkeeper
棧主 栈主 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
innkeeper
棧單 栈单
棧地址 栈地址
棧存儲器 栈存储器
棧徑 栈径
棧戀 栈恋
棧房 栈房