中文 Trung Quốc
棧地址
栈地址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngăn xếp địa chỉ (máy tính)
棧地址 栈地址 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 di4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
stack address (computing)
棧存儲器 栈存储器
棧山航海 栈山航海
棧徑 栈径
棧房 栈房
棧板 栈板
棧架 栈架