中文 Trung Quốc
棘輪
棘轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ratchet
棘輪 棘轮 phát âm tiếng Việt:
[ji2 lun2]
Giải thích tiếng Anh
ratchet
棘鼻青島龍 棘鼻青岛龙
棚 棚
棚子 棚子
棚戶區 棚户区
棚架 棚架
棚架格子 棚架格子