中文 Trung Quốc
棚
棚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà kho
nóc buồng lái
Shack
棚 棚 phát âm tiếng Việt:
[peng2]
Giải thích tiếng Anh
shed
canopy
shack
棚子 棚子
棚戶 棚户
棚戶區 棚户区
棚架格子 棚架格子
棚頂 棚顶
棜 棜