中文 Trung Quốc
步子
步子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bước
tốc độ
步子 步子 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
step
pace
步履 步履
步履紊亂 步履紊乱
步履維艱 步履维艰
步態蹣跚 步态蹒跚
步搖 步摇
步操 步操