中文 Trung Quốc
步態蹣跚
步态蹒跚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ unsteadily
步態蹣跚 步态蹒跚 phát âm tiếng Việt:
[bu4 tai4 pan2 shan1]
Giải thích tiếng Anh
to walk unsteadily
步搖 步摇
步操 步操
步斗踏罡 步斗踏罡
步槍 步枪
步步 步步
步步為營 步步为营