中文 Trung Quốc
次日
次日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày hôm sau
morrow
次日 次日 phát âm tiếng Việt:
[ci4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
next day
the morrow
次氯酸 次氯酸
次溴酸 次溴酸
次生 次生
次生災害 次生灾害
次第 次第
次等 次等