中文 Trung Quốc
次生災害
次生灾害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung học thiên tai (ví dụ như dịch sau lũ lụt)
次生災害 次生灾害 phát âm tiếng Việt:
[ci4 sheng1 zai1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
secondary disaster (e.g. epidemic following floods)
次第 次第
次等 次等
次級 次级
次級抵押貸款 次级抵押贷款
次級貸款 次级贷款
次經 次经