中文 Trung Quốc
櫻花妹
樱花妹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) Cô gái Nhật bản
櫻花妹 樱花妹 phát âm tiếng Việt:
[ying1 hua1 mei4]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) Japanese girl
櫻花草 樱花草
櫽 櫽
欀 欀
欃 欃
欄 栏
欄位 栏位