中文 Trung Quốc- 欀
- 欀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các tấm lót bên trong bát đĩa ấm chén bằng gỗ
- chùm tia thành phần được sử dụng trong việc xây dựng xây dựng
- loài cây sồi với vỏ cây thuốc (cũ)
欀 欀 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- inner lining of wooden utensils
- component beam used in building construction
- species of oak tree with medicinal bark (old)