中文 Trung Quốc
末底改
末底改
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mordechai (tên)
末底改 末底改 phát âm tiếng Việt:
[Mo4 di3 gai3]
Giải thích tiếng Anh
Mordechai (name)
末座 末座
末後 末后
末日 末日
末日論 末日论
末期 末期
末梢 末梢