中文 Trung Quốc
末座
末座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối chỗ ngồi
nơi cuối cùng (cho người ít cao cấp)
末座 末座 phát âm tiếng Việt:
[mo4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
end seat
final place (for less senior person)
末後 末后
末日 末日
末日 末日
末期 末期
末梢 末梢
末梢神經 末梢神经