中文 Trung Quốc
未解之謎
未解之谜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa giải được bí ẩn
未解之謎 未解之谜 phát âm tiếng Việt:
[wei4 jie3 zhi1 mi2]
Giải thích tiếng Anh
unsolved mystery
未解決 未解决
未詳 未详
未遂 未遂
未達一間 未达一间
未雨綢繆 未雨绸缪
末 末