中文 Trung Quốc
梓童
梓童
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên gọi của hoàng hậu Hoàng đế
梓童 梓童 phát âm tiếng Việt:
[zi3 tong2]
Giải thích tiếng Anh
appellation of the empress by the emperor
梔 栀
梔子 栀子
梔子花 栀子花
梗咽 梗咽
梗塞 梗塞
梗概 梗概