中文 Trung Quốc
梔
栀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gardenia
Cape jasmine (Gardenia dành)
giống như 栀子
梔 栀 phát âm tiếng Việt:
[zhi1]
Giải thích tiếng Anh
gardenia
cape jasmine (Gardenia jasminoides)
same as 栀子
梔子 栀子
梔子花 栀子花
梗 梗
梗塞 梗塞
梗概 梗概
梗死 梗死