中文 Trung Quốc
梏
梏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niềng răng (med.)
fetters
manacles
梏 梏 phát âm tiếng Việt:
[gu4]
Giải thích tiếng Anh
braces (med.)
fetters
manacles
梐 梐
梓 梓
梓官 梓官
梓潼 梓潼
梓潼縣 梓潼县
梓童 梓童