中文 Trung Quốc
桄榔
桄榔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Arenga hoặc đường palm (Arenga pinnata)
桄榔 桄榔 phát âm tiếng Việt:
[guang1 lang2]
Giải thích tiếng Anh
arenga or sugar palm (Arenga pinnata)
桅 桅
桅杆 桅杆
桅竿 桅竿
框圖 框图
框子 框子
框架 框架