中文 Trung Quốc
桅竿
桅竿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cột buồm tàu
cột ăn-ten
cũng là tác giả 桅杆
桅竿 桅竿 phát âm tiếng Việt:
[wei2 gan1]
Giải thích tiếng Anh
ship mast
mast
also written 桅杆
框 框
框圖 框图
框子 框子
框框 框框
案 案
案件 案件