中文 Trung Quốc
桃色
桃色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu hồng
màu đào
tình yêu bất hợp pháp
tình dục
桃色 桃色 phát âm tiếng Việt:
[tao2 se4]
Giải thích tiếng Anh
pink
peach color
illicit love
sexual
桃色新聞 桃色新闻
桃色案件 桃色案件
桃花心木 桃花心木
桃花水母 桃花水母
桃花汛 桃花汛
桃花源 桃花源