中文 Trung Quốc
桃花心木
桃花心木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gỗ gụ
桃花心木 桃花心木 phát âm tiếng Việt:
[tao2 hua1 xin1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
mahogany
桃花扇 桃花扇
桃花水母 桃花水母
桃花汛 桃花汛
桃花運 桃花运
桃莉羊 桃莉羊
桃金娘 桃金娘