中文 Trung Quốc
根茬
根茬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stubble
根茬 根茬 phát âm tiếng Việt:
[gen1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
stubble
根莖 根茎
根號 根号
根西島 根西岛
根音 根音
根鬚 根须
栻 栻