中文 Trung Quốc
核模型
核模型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô hình hạt nhân
核模型 核模型 phát âm tiếng Việt:
[he2 mo2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
nuclear model
核武 核武
核武器 核武器
核武庫 核武库
核燃料 核燃料
核燃料後處理 核燃料后处理
核燃料燃耗 核燃料燃耗