中文 Trung Quốc
核燃料
核燃料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiên liệu hạt nhân
核燃料 核燃料 phát âm tiếng Việt:
[he2 ran2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
nuclear fuel
核燃料後處理 核燃料后处理
核燃料燃耗 核燃料燃耗
核爆炸 核爆炸
核物理 核物理
核球 核球
核當量 核当量