中文 Trung Quốc
木柴
木柴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
củi
木柴 木柴 phát âm tiếng Việt:
[mu4 chai2]
Giải thích tiếng Anh
firewood
木柴堆 木柴堆
木柵 木栅
木柵線 木栅线
木框 木框
木桶 木桶
木桿 木杆